Có 2 kết quả:

换行 huàn háng ㄏㄨㄢˋ ㄏㄤˊ換行 huàn háng ㄏㄨㄢˋ ㄏㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to wrap (text)
(2) line feed (computing)

Từ điển Trung-Anh

(1) to wrap (text)
(2) line feed (computing)